阳光的甜瓜 · 汉语本是越南的官方语言,为啥胡志明一上台就下 ...· 1 年前 · |
温暖的牛排 · 越说越好:用越南语打招呼(越南旅游/生活/留 ...· 1 年前 · |
温暖的牛排 · "你好漂亮" ...· 1 年前 · |
温暖的牛排 · 你好。有没有中国人在学习越南语吗?我们可以一 ...· 1 年前 · |
温暖的牛排 · 【越南語入門1】即學即用的初級越南語,開啟一 ...· 1 年前 · |
字母
|
名称
|
|
字母
|
名称
|
||
---|---|---|---|---|---|---|
a
|
/aː˧/
|
|
en-nờ, nờ
|
/ɛn˧ nəː˧˩/
|
||
Ă ă
|
á
|
/aː˧˥/
|
|
o
|
/ɔ˧/
|
|
 â
|
ớ
|
/əː˧˥/
|
|
Ôô
|
ô
|
/o˧/
|
bê, bờ
|
/ɓe˧/
|
|
Ơơ
|
ơ
|
/əː˧/
|
|
xê, cờ
|
/se˧/
|
|
pê, pờ
|
/pe˧/
|
||
dê, dờ
|
/ze˧/
|
|
cu; quy; quờ
|
/ku˧/
|
||
đê, đờ
|
/
ɗ
e˧/
|
|
e-rờ, rờ
|
/ɛ˧ zəː˧˩/
|
||
e
|
/ɛ˧/
|
|
ét-sì, sờ
|
/ɛt̚˧˥ səː˧˩/
|
||
Ê ê
|
ê
|
/e˧/
|
|
tê, tờ
|
/te˧/
|
|
|
|
|
u
|
/u˧/
|
||
giê, gờ
|
/ʒe˧/
|
|
Ưư
|
ư
|
/ɨ˧/
|
|
hắt
|
/hat̚˧˥/
|
|
vê, vờ
|
/ve˧/
|
||
i ngắn
|
/i˧/
|
|
|
|
||
|
|
|
ích-xì, xờ
|
/ik̚˧˥/
|
||
ca
|
/kaː˧/
|
|
i dài, i-cờ-rét
|
/i˧ zaːj˧˩/
|
||
e-lờ, lờ
|
/ɛ˧ ləː˧˩/
|
|
|
|
||
em-mờ, mờ
|
/ɛm˧ məː˧˩/
|
|
|
|
|
卷舌音
|
平舌音
|
半元音
|
现代标准音
|
tr
|
ch
|
|
tr=ch=[c]
|
r
|
gi
|
d
|
r=gi=d=[z]
|
s
|
x
|
|
s=x=[s]
|
Anh ʔ
B
a ɓ
Ɖ
i ɗ
Ph
ờ f
G
a
gh
ế ɣ
H
àng h
|
kh
ô x/kʰ
l
à l
N
am n
M
ai m
Nh
à ɲ
Ng
âm
ng
he ŋ
|
P
in p
X
a s
s
áu s/ʂ
T
ây t
Th
ầy tʰ
Ch
è
tr
a tʃ
|
V
ề v/j
Gi
à
gi
ết z
D
a
d
anh z/j
R
a
r
ồi z/ʐ
|
o
anh q
u
ốc u̯
cá
i
ta
y
-i̯
thê
m
–m
mi
n
ba
n
–n/-ŋ
trứ
ng
–ŋ
hồ
ng
–ŋm
bì
nh
-i̯ŋ/ɲ/n
|
tiế
p
–p
chì
t
xuấ
t
–t/-k
à
c
–k
họ
c
–kp
cá
ch
-i̯k/c/t
ta
o
triệ
u
-u̯
|
Ă
n
a
nh ɑ
B
a
ɑː
V
ề e
X
e
ɛ
Â
n b
ê
nh ə
B
ơ
əː
Kh
i
qu
y i
T
ư
ɨ
|
C
ô
o
C
ó
x
oo
ng ɔ
R
u
u
V
iê
n i̯ɛ~i̯æ~i̯œ
b
ia
i̯ɑ~i̯æ
X
ươ
ng ɨə̯
ch
ưa
ɨ̯ɑ
Uố
ng u̯ɔ
m
ua
u̯ɑ
|
iêu i̯ɛu̯~i̯æu̯~i̯œu̯
ươu ɨə̯u̯
ươi ɨə̯i̯
uôi u̯ɔi̯
iu i̯u~iu̯
ưu ɨu̯
ưi ɨi̯
ui u̯i~ui̯
|
êu eu̯
âu əu̯
ơi ây əi̯/ə̆i̯
ôi oi̯
eo ɛu̯
ao/au ɑu̯/ɑa̯u̯
ai/ay ɑi̯/ɑa̯i̯
oi ɔi̯
|
a ˧˧
à ˨˩
á ấc ˧˥
ả ậc ˨˩
ã ˧ˀ˥
ạ ˧ˀ˩ʔ
|
|
英语
|
越南语(拉丁字母)
|
越南语(喃字)
|
---|---|---|
Welcome
|
Hoan nghênh
Được tiếp đãi ân cần
|
欢迎
得接待恩勤
|
Hello (General greeting)
|
Chào anh(>m)
Chào chị(>f)
|
交安 (对男子对比自己大的或陌生人)
交几(对女子)
|
Hello(on phone)
|
Á-lô!
|
啊咯
|
How are you?
|
Anh khỏe không?(>m)
Chị khỏe không?(>f)
|
安亏空
器亏空?
|
Reply to 'How are you?'
|
Khoẻ, cám ơn. Bạn thì sao?
|
劸,感恩。班昂提骚?
|
Long time no see
|
Lâu quá không gặp
|
𥹰过空﨤
|
What's your name?
|
Bạn tên gì?
|
伴𠸛咦?
|
My name is ...
|
Tôi tên là ...
|
特一提恩拉···
|
Where are you from?
|
Ông từ đâu đến?
|
翁自兜𦤾?
|
I'm from ...
|
Tôi đến từ...
|
特一登图额···
|
Pleased to meet you
|
Hân hạnh gặp ông
|
欣幸﨤翁
|
Good morning
(Morning greeting)
|
Chào buổi sáng
|
嘲𣇜𤏬
|
Good afternoon
(Afternoon greeting)
|
Xin chào
|
sin qiao
|
Good evening
(Evening greeting)
|
Chào buổi tối
|
嘲𣇜𣋁
|
Good night
|
Chúc ngủ ngon
|
祝𥄬𤯆
|
Goodbye
(Parting phrases)
|
Chào anh(>m)
Chào chị(>f)
Tạm biệt
|
嘲英
嘲姊
暂别
|
Good luck!
|
Chúc may mắn!
|
祝𢆧敏!
|
Cheers! Good Health!
(
Toasts used when drinking
)
|
Chúc sức khoẻ!
|
祝饰劸!
|
Bon appetit /
Have a nice meal
|
Ăn ngon nhé
Chúc ngon miệng
|
𩛖𤯆𠰚
祝𤯆𠱄
|
Bon voyage /
Have a good journey
|
Lên đường bình an
|
𨖲塘平安
|
I don't know
|
Tôi không biết
|
|
I understand
|
Tôi hiểu
|
特一户偶
|
I don't understand
|
Tôi không hiểu
|
碎空晓
|
Please say that again
|
Bạn có thể nhắc lại được không ?
|
|
Please speak more slowly
|
Làm ơn nói chậm hơn
|
爫恩呐踸欣
|
Please write it down
|
Làm ơn viết xuống
|
爫恩曰𡬈
|
Do you speakVietnamese?
|
Bạn có nói tiếng Việt không?
|
伴𣎏呐㗂越空?
|
Yes, a little
(
reply to 'Do you speak ...?'
)
|
Có, chỉ một chút
|
𣎏,只𠬠𡮍
|
How do you say ... in
Vietnamese?
|
Bạn nói ... thế nào trong tiếng Việt?
Câu này..... Tiếng Việt thì nói thế nào?
|
伴呐···势閙𥪝㗂越?
|
Excuse me
|
Xin lỗi
|
新楼一
|
How much is this?
|
Cái này giá bao nhiêu?
|
丐呢价包饶?
|
Sorry
|
Xin lỗi
|
吀𥓹
|
Thank you
|
Cảm ơn ông(>m)
Cảm ơn bà(>f)
Xin cảm ơn
|
感恩翁
感恩婆
吀感恩
|
Reply to thank you
|
Không có gì
|
空𣎏咦
|
Where's the toilet?
|
Cầu tiêu ở đâu?
|
梂消𣄒兜?
|
Do you come here often?
|
Em có hay đến đây không? (>m)
Anh có hay đến đây không? (>f)
|
|
I miss you
|
Tôi nhớ bạn
Anh nhớ em (m>f)
Em nhớ anh (f>m)
|
|
I love you
|
Em yêu anh(>m)
Anh yêu em(>f)
|
㛪优安(女对男)
安优㛪(男对女)
|
Go away!
|
Đừng làm phiền tôi!
|
|
Leave me alone!
|
Để cho tôi yên!
Hãy để tôi yên!
|
抵朱碎安!
嘻抵碎安!
|
Help!
|
Cứu với!
Cứu tôi với
|
救𢭲!
|
Fire!
|
Cháy!
|
𤈜!
|
Stop!
|
Ngừng lại!
|
凝吏!
|
Call the police!
|
Xin gọi cảnh sát!
|
吀哙警察!
|
Christmas and New Year greetings
|
Chúc Giáng Sinh Vui Vẻ
và Chúc Năm Mới Tốt Lành
|
祝降生𢝙𨤔
吧祝𢆥𡤓𡄰𡅐
|
Easter greetings
|
Chúc Mừng Phục Sinh
|
祝𢜏复生!
|
Birthday greetings
|
Chúc mừng sinh nhật
|
祝𢜏生日!
|
One language is never enough
|
Một thứ tiếng thì không bao giờ đủ
|
𠬠次㗂时空包𣇞𨇛!
|
My hovercraft is full of eels
Why this phrase?
|
Tàu cánh ngầm của tôi đầy lươn
Nói một thứ tiếng thì không bao giờ đủ
|
艚𦑃沈𧵑碎𧀟𩽥!
|